MAUL (vũ khí)
Các biến thể | accessory weapon, standalone |
---|---|
Cơ cấu hoạt động | Bán tự động |
Loại | Shotgun |
Khối lượng | 0,8 kilôgam (1,8 lb) |
Cỡ đạn | 12 gauge (proprietary) |
Nơi chế tạo | Úc |
Nhà sản xuất | Metal Storm |
Đạn | 5 round stacked projectile munition tube |
Chế độ nạp | Superposed load |